Có 3 kết quả:

将士 jiàng shì ㄐㄧㄤˋ ㄕˋ將士 jiàng shì ㄐㄧㄤˋ ㄕˋ降世 jiàng shì ㄐㄧㄤˋ ㄕˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

officers and soldiers

Bình luận 0

jiàng shì ㄐㄧㄤˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to descend to earth (of an immortal)
(2) to be born

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0